--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giò lụa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giò lụa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giò lụa
+
Lean pork paste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giò lụa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giò lụa"
:
giò lụa
gió lùa
Những từ có chứa
"giò lụa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trotter
chicken
pettioes
egg roll
galantine
spring chicken
cobia
frier
fryer
poult
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
giò lụa
:
Lean pork paste
+
deviant
:
khác biệt rõ ràng so với quy tắc, tiêu chuẩn đã được chấp nhận; lầm lạc, hư hỏng, khác thường
+
deviate
:
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rờito deviate from the direction trệch hướngto deviate from one's way lạc đườngto deviate from the truth xa rời chân lý
+
riotous
:
ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
+
sểnh ra
:
Neglect, not pay proper attentionSểnh ra một tí là hỏng việcA little neglience will spoil things